--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiểm ác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiểm ác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiểm ác
+ adj
wicked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiểm ác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hiểm ác"
:
hiểm ác
hiểm hóc
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
hiểm ác
:
wicked
+
rực
:
Flaring up brightly, shining bright, blazingLửa cháy rựcThe fire was flaring up brightlyĐèn sáng rựcThe lights were shining brightTrời đỏ rực vì đám cháyThe sky was blazing red because of a fireRừng rực (láy, ý tăng)Distend uncomfortablyNo rực đến cổTo have one's belly uncomfortably distended from overeatingBéo rực mỡTo be uncomfortably fat
+
cứng
:
Hard; tough; rigid
+
department of corrections
:
Cục quản lý nhà tù
+
floating light
:
thuyền đèn